Tin tức cập nhật

CÁP ĐIỀU KHIỂN CADIVI

NHÀ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI TOÀN MIỀN BẮC

– Bảng giá nhà máy 
– Hotline CSKH: 024.66.73.55.22 
– Hotline dự án: 09.36.19.98.28

TỔNG QUAN

Cáp điều khiển không màn chắn chống nhiễu DVV sử dụng cho mạch điều khiển, cấp điện áp 0,6/1 kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228
Hoặc JIS C 3401-1992

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện hoặc bằng số trên cách điện.
Số lõi cáp: 2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 19, 24, 27, 30, 33, 37.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

Cap_dieu_khien-3

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160oC.Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 160OC.
Ruột dẫn – ConductorChiều dày cách điện danh địnhĐiện trở DC tối đa ở 200C
Tiết diện danh địnhKết cấuĐường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Nominal areaStructureApprox.conductor diameterNominal thickness of insulationMax.DC resistance at 200C
mm2N0/mmmmmmΩ/km
0,51/0,80,800,836,0
0,751/0,970,970,824,5
17/0,4251,2750,818,1
1,257/0,451,350,816,7
1,57/0,521,560,812,1
27/0,601,800,89,43
2,57/0,672,010,87,41
37/0,752,251,06,18
3,57/0,802,401,05,30
47/0,852,551,04,61
5,57/1,003,001,03,40
67/1,043,121,03,08
87/1,203,601,02,31
107/1,354,051,01,83
117/1,404,201,01,71
147/1,604,801,01,33
167/1,705,101,01,15

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 Tiết diện danh định Nominal area2 lõi – 2 cores3 lõi – 3cores
Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameterKhối lượng cáp gần đúng (*) Approx.massChiều dày vỏ danh định   Nominal thickness of sheath   Đường kính tổnggần đúng (*)  Approx.overall diameter  Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2mmmmkg/kmmmmmkg/km
0,51,58,0681,58,481
0,751,58,3771,58,892
11,59,0891,59,4109
1,251,59,1931,59,6114
1,51,59,51051,510,0130
21,510,01201,510,5151
2,51,510,41341,511,0171
31,511,71661,512,4213
3,51,512,01781,512,7230
41,512,31901,513,0247
5,51,513,22311,514,0304
61,513,42421,514,3321
81,514,42921,515,3391
101,515,33441,516,3464
111,515,63621,516,6490
141,516,84401,517,9602
161,517,44821,518,5663

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Tiết diện danh định Nominal area4 lõi – 4 cores5 lõi – 5 cores
Chiều dày vỏ danh định  Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng (*)  Approx.overall diameter   Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.massChiều dày vỏ danh định  Nominal thickness of sheath   Đường kính tổng gần đúng (*)  Approx.overall diameterKhối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2mmmmkg/kmmmmmkg/km
0,51,59,0961,59,7111
0,751,59,41111,510,1128
11,510,21321,511,0153
1,251,510,31391,511,2161
1,51,510,81601,511,7187
21,511,41861,512,4219
2,51,511,92121,512,9250
31,513,52661,514,7315
3,51,513,82881,515,1342
41,514,23111,515,5370
5,51,515,33851,516,7461
61,515,64061,517,0487
81,516,84991,518,3600
101,517,85951,619,7727
111,518,26291,620,1769
141,619,97851,621,8951
161,620,68661,722,81060

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Tiết diện danh định Nominal area7 lõi – 7 cores8 lõi – 8 cores
Chiều dày vỏ danh định   Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng (*)  Approx.overall diameter   Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.massChiều dày vỏ danh định  Nominal thickness of sheath   Đường kính tổng gần đúng (*)  Approx.overall diameterKhối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2mmmmkg/kmmmmmkg/km
0,51,510,41351,511,2156
0,751,510,91581,511,8183
11,511,81911,512,8222
1,251,512,12031,513,1235
1,51,512,72371,513,8275
21,513,42801,514,6326
2,51,514,03221,515,3375
31,516,04091,517,4478
3,51,516,44451,517,9520
41,516,94821,518,4564
5,51,518,26061,620,2718
61,518,66421,620,6760
81,620,28061,722,4951
101,621,69681,723,91142
111,722,210361,724,41209
141,724,01285
161,825,11432

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Tiết diện danh định Nominal area10 lõi – 10 cores12 lõi – 12 cores
Chiều dày vỏ danh định   Nominal thickness of sheath   Đường kính tổng gần đúng (*)  Approx.overall diameter  Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.massChiều dày vỏ danh định  Nominal thickness of sheath   Đường kính tổng gần đúng (*)  Approx.overall diameterKhối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2mmmmkg/kmmmmmkg/km
0,51,512,81861,513,2209
0,751,513,52181,513,9247
11,514,72651,515,2302
1,251,515,02821,515,5321
1,51,515,83311,516,3379
21,516,83931,517,3452
2,51,517,64531,518,2523
31,620,45871,621,1678
3,51,621,06381,621,7740
41,621,66931,722,5814
5,51,723,68821,724,41026
61,724,19341,825,11099
81,826,211691,827,11365
101,928,214171,929,21657
111,928,815001,929,81756

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Tiết diện danh định Nominal area14 lõi – 14 cores16 lõi – 16 cores
Chiều dày vỏ danh định   Nominal thickness of sheath   Đường kính tổng gần đúng (*)  Approx.overall diameter  Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.massChiều dày vỏ danh định   Nominal thickness of sheath   Đường kính tổng gần đúng (*)  Approx.overall diameterKhối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2mmmmkg/kmmmmmkg/km
0,51,513,82341,514,5259
0,751,514,52781,515,3309
11,515,93421,516,7380
1,251,516,23641,517,1405
1,51,517,14301,518,1481
21,518,25151,619,4586
2,51,619,36061,620,4679
31,722,37861,723,6881
3,51,723,08571,724,3962
41,723,79321,825,21058
5,51,825,911901,827,31338
61,826,412611,827,91419
81,928,715831,930,31784
101,930,719072,032,62166
112,031,520372,033,32297

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Tiết diện danh định Nominal area19 lõi – 19 cores24 lõi – 24 cores
Chiều dày vỏ danh định   Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng (*)  Approx.overall diameter   Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.massChiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath   Đường kính tổnggần đúng (*)  Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2mmmmkg/kmmmmmkg/km
0,51,515,22941,517,6366
0,751,516,13531,518,6439
11,517,64361,620,7553
1,251,518,04651,621,1591
1,51,619,25621,722,6713
21,620,46761,724,0857
2,51,621,57851,825,51008
31,825,110311,929,51308
3,51,825,811271,930,41428
41,826,61227
5,51,929,01570
61,929,61665
82,032,22094
102,134,72544
112,135,42699

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Tiết diện danh định Nominal area27 lõi – 27 cores30 lõi – 30 cores
Chiều dày vỏ danh định   Nominal thickness of sheath   Đường kính tổng gần đúng (*) Approx.overall diameter   Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.massChiều dày vỏ danh định  Nominal thickness of sheath   Đường kính tổng gần đúng (*)  Approx.overall diameter  Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2mmmmkg/kmmmmmkg/km
0,51,518,03991,518,6435
0,751,619,24901,619,9535
11,621,16071,722,0674
1,251,621,56481,722,5720
1,51,723,07841,723,9860
21,724,59451,825,61049
2,51,826,011121,826,91222
31,930,114442,031,41602
3,52,031,315932,032,41752

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Tiết diện danh định Nominal area33 lõi – 33 cores37 lõi – 37 cores
Chiều dày vỏ danh định   Nominal thickness of sheath  Đường kính tổng gần đúng (*)  Approx.overalldiameter   Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.massChiều dày vỏ danh định  Nominal thickness of sheath   Đường kính tổng gần đúng (*)  Approx.overall diameter Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx.mass
mm2mmmmkg/kmmmmmkg/km
0,51,619,54801,620,2526
0,751,620,65791,621,4636
11,722,97311,723,7804
1,251,723,47811,724,3860
1,51,724,89341,825,91042
21,826,611401,827,61259
2,51,928,213421,929,31483
32,032,717432,034,01927
3,52,033,719072,135,22126

– (*)     : Giá trị tham khảo – Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value – This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.